nhào lộn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhào lộn+
- Make loops, make somersaults
- Máy bay nhào lộn trên không
The plane was making loops in the air
- Anh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấu
The clowm made many someraults on the stage
- Máy bay nhào lộn trên không
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhào lộn"
Lượt xem: 578