--

nhào lộn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhào lộn

+  

  • Make loops, make somersaults
    • Máy bay nhào lộn trên không
      The plane was making loops in the air
    • Anh hề nhào lộn mấy vòng trên sân khấu
      The clowm made many someraults on the stage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhào lộn"
Lượt xem: 602